Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncritical
/,ʌn'kritikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncritical
/ˌʌnˈkrɪtɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không phê phán, thiếu óc phê phán
he
has
rather
an
uncritical
eye
for
paintings
ông ta hơi thiếu con mắt phê phán đối với các bức tranh
uncritical
supporters
of
the
government
những kẻ ủng hộ chính phủ thiếu phê phán
* Các từ tương tự:
uncritically
adjective
[more ~; most ~] usually disapproving :not expressing or willing to express appropriate criticism or disapproval :not critical
The
senator's
uncritical
support
for
the
measure
reflects
his
poor
judgment
.
an
uncritical
newspaper
article
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content