Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

uncritical /,ʌn'kritikl/  

  • Tính từ
    không phê phán, thiếu óc phê phán
    he has rather an uncritical eye for paintings
    ông ta hơi thiếu con mắt phê phán đối với các bức tranh
    uncritical supporters of the government
    những kẻ ủng hộ chính phủ thiếu phê phán

    * Các từ tương tự:
    uncritically