Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncouth
/ʌn'ku:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncouth
/ʌnˈkuːɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thô lỗ, quê kệch (người, phong cách)
* Các từ tương tự:
uncouthly
,
uncouthness
adjective
[more ~; most ~] :behaving in a rude way :not polite or socially acceptable
People
thought
he
was
uncouth
and
uncivilized
.
uncouth
language
/
behavior
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content