Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncouple
/,ʌn'kʌpl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncouple
/ˌʌnˈkʌpəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tháo, cắt (toa xe lửa)
* Các từ tương tự:
uncoupler
verb
-couples; -coupled; -coupling
[+ obj] :to separate or disconnect (something) from something else
They
uncoupled
the
railroad
cars
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content