Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncounted
/'ʌn'kauntid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncounted
/ˌʌnˈkaʊntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đếm
adjective
not counted
Their
votes
went
uncounted.
too many to be counted
They
spent
uncounted
hours
on
the
project
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content