Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncooperative
/,ʌnkəʊ'ɒpərətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncooperative
/ˌʌnkoʊˈɑːprətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không muốn hợp tác
uncooperative
witnesses
nhân chứng không muốn hợp tác
* Các từ tương tự:
uncooperatively
,
uncooperativeness
adjective
[more ~; most ~] :not willing to do what someone wants or asks for :not cooperative
uncooperative
children
an
uncooperative
witness
[=
a
witness
who
will
not
talk
to
the
police
]
We
planned
a
picnic
,
but
the
weather
was
uncooperative. [=
the
weather
was
too
bad
for
us
to
have
a
picnic
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content