Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncooked
/'ʌn'kukt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncooked
/ˌʌnˈkʊkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chưa nấu chín, còn sống
không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách)
adjective
not cooked :raw
uncooked
meat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content