Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unconvincing
/,ʌnkən'vinsiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unconvincing
/ˌʌnkənˈvɪnsɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không dễ gì mà tin, không dễ gì mà chấp nhận; không có sức thuyết phục
an
unconvincing
excuse
một lời tạ lỗi không có sức thuyết phục
* Các từ tương tự:
unconvincingly
,
unconvincingness
adjective
[more ~; most ~] :not able to make you believe that something is true, real, or acceptable :not convincing
His
arguments
for
changing
the
rules
were
unconvincing.
a
novel
with
unconvincing
characters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content