Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unconvinced
/'ʌnkən'vinst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unconvinced
/ˌʌnkənˈvɪnst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không tin, hoài nghi
adjective
not used before a noun
[more ~; most ~] :not completely sure or certain about something :not convinced
The
jury
was
unconvinced
that
the
defendant
was
guilty
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content