Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unconventional
/'ʌnkən'venʃənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unconventional
/ˌʌnkənˈvɛnʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không theo quy ước
trái với thói thường, độc đáo
* Các từ tương tự:
unconventionality
,
unconventionally
adjective
[more ~; most ~] :very different from the things that are used or accepted by most people :not traditional or usual :not conventional
an
unconventional
wardrobe
Her
lifestyle
is
rather
unconventional.
In
his
lectures
,
he
encourages
unconventional
thinking
. [=
he
encourages
people
to
think
in
new
and
different
ways
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content