Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncontested
/'ʌnkən'testid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncontested
/ˌʌnkənˈtɛstəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không cãi được, không bác được
không ai tranh giành
adjective
not having or involving disagreement, argument, or opposition
an
uncontested
divorce
[=
a
divorce
which
both
people
agree
to
]
The
Fifth
Congressional
District
seat
was
uncontested. [=
only
one
person
ran
in
the
election
for
the
Fifth
Congressional
District
seat
]
She
ran
uncontested
for
class
treasurer
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content