Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unconsidered
/,ʌnkən'sidəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unconsidered
/ˌʌnkənˈsɪdɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không cân nhắc, không suy nghĩ chín chắn
bị coi khinh, bị xem rẻ (như là có ít giá trị)
adjective
formal :not formed from careful thought
unconsidered
opinions
/
remarks
not thought about
a
previously
unconsidered
strategy
unconsidered
trifles
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content