Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unconsecrated
/'ʌn'kɔnsikreitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không được đem dâng, không được hiến dâng
(tôn giáo) không được thờ cúng
(tôn giáo) không được tôn, không được phong
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content