Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unconquerable
/'ʌn'kɔɳkərəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unconquerable
/ˌʌnˈkɑːŋkərəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi
không thể chinh phục được, không thể chế ngự được
adjective
not able to be conquered or defeated
She
has
an
unconquerable [=
indomitable
]
spirit
/
will
.
not able to be dealt with successfully
seemingly
unconquerable [=
insurmountable
]
difficulties
/
problems
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content