Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unconnected /'ʌnkə'nektid/  

  • Tính từ
    không có quan hệ, không có liên quan
    không mạch lạc, rời rạc
    unconnected ideas
    những ý kiến rời rạc
    không liên thông

    * Các từ tương tự:
    unconnectedly, unconnectedness