Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unconnected
/'ʌnkə'nektid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unconnected
/ˌʌnkəˈnɛktəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có quan hệ, không có liên quan
không mạch lạc, rời rạc
unconnected
ideas
những ý kiến rời rạc
không liên thông
* Các từ tương tự:
unconnectedly
,
unconnectedness
adjective
not related or connected
The
question
is
completely
unconnected
with
/
to
the
discussion
.
two
unconnected
murders
The
computer
is
unconnected
to
the
network
.
The
movie
is
about
four
seemingly
unconnected
people
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content