Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncongenial
/'ʌnkən'dʤi:njəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncongenial
/ˌʌnkənˈʤiːnijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không hợp tính tình
không thích hợp, không hợp (khí hậu...); ít thích thú (công việc)
* Các từ tương tự:
uncongeniality
adjective
[more ~; most ~] formal
not pleasant or enjoyable
an
uncongenial
task
not proper or suited to a particular situation, person, etc.
He
was
being
asked
to
support
a
policy
that
was
uncongenial
to
him
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content