Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unconfirmed
/,ʌnkən'fɜ:md/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unconfirmed
/ˌʌnkənˈfɚmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được xác nhận
unconfirmed
rumours
of
a
coup
lời đồn không được xác nhận về một cuộc đảo chính
adjective
not supported by evidence :not confirmed
an
unconfirmed
rumor
/
report
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content