Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unconfident
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
thiếu tin tưởng, không tin tưởng
thiếu tự tin; e dè; dè dặt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content