Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unconditioned
/,ʌnkən'di∫nd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(sinh vật)
không điều kiện (phản xạ)
unconditioned
reflex
phản xạ không điều kiện
* Các từ tương tự:
unconditionedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content