Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncondensed
/'ʌnkən'denst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ (ánh sáng)
không súc tích
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content