Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncomprehending
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncomprehending
/ˌʌnˌkɑːmprɪˈhɛndɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không lĩnh hội; không bao hàm
không hiểu biết, kém hiểu biết
adjective
not understanding what is happening, being referred to, etc.
They
were
uncomprehending
of
what
was
going
on
. :
showing
a
lack
of
understanding
or
knowledge
He
gave
me
an
uncomprehending
look
when
I
mentioned
her
name
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content