Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncomplying
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không tuân theo, không chiều theo; không khuất phục; cứng cỏi
uncomplying
principles
nguyên tắc cứng rắn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content