Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncomplicated
/'ʌn'kɔmplikeitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncomplicated
/ˌʌnˈkɑːmpləˌkeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị làm cho phức tạp, không bị làm cho rắc rối
adjective
[more ~; most ~] :easy to understand, do, or use :not complicated
The
plot
was
uncomplicated
and
easy
to
follow
.
uncomplicated
machinery
He's
an
uncomplicated,
straightforward
person
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content