Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncompleted
/'ʌnkəm'pli:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncompleted
/ˌʌnkəmˈpliːtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đầy đủ
chưa xong, chưa hoàn thành, dở dang
adjective
not finished :not completed
an
uncompleted [=
unfinished
]
building
/
memoir
/
play
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content