Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncomplaining
/'ʌnkəm'pleiniɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncomplaining
/ˌʌnkəmˈpleɪnɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục
* Các từ tương tự:
uncomplainingly
,
uncomplainingness
adjective
[more ~; most ~] approving :accepting, doing, or dealing with something difficult or unpleasant without complaining
an
uncomplaining
worker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content