Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncommunicative
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncommunicative
/ˌʌnkəˈmjuːnəˌkeɪtɪv/
/ˌʌnkəˈmjuːnəkətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không cởi mở; ít nói; trầm lặng
adjective
[more ~; most ~] :not tending or liking to talk or give out information
a
silent
, uncommunicative [=
reserved
]
person
They
have
been
uncommunicative
with
us
about
their
plans
. [=
they
have
not
told
us
about
their
plans
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content