Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncommonicativeness
/'ʌnkə'mju:nikətivnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính không cởi mở, tính kín đáo; tính e dè, tính giữ gìn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content