Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncommitted
/,ʌnkə'mitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncommitted
/ˌʌnkəˈmɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
uncommitted to something (somebody)
không thực sự gắn bó với, không kiên quyết liên kết với
some
workers
remain
uncommitted
to
the
project
một số công nhân vẫn không tỏ ra thực sự gắn bó với dự án
adjective
not yet supporting a particular person, belief, etc. :not committed
uncommitted
voters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content