Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncomfortableness
/ʌn'kʌmfətəblnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính chất bất tiện
tính chất không thoải mái; tính chất bực bội khó chịu
tính chất lo lắng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content