Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

uncomfortable /ʌn'kʌmftəbl/  

  • Tính từ
    không tiện nghi, không thoải mái
    uncomfortable chairs
    ghế ngồi không thoải mái
    cảm thấy khó chịu, bực bội
    children make some people feel uncomfortable
    trẻ con làm cho một số người cảm thấy khó chịu

    * Các từ tương tự:
    uncomfortableness