Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncoloured
/,ʌn'kʌləd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(Mỹ uncolored)
uncoloured by something
không bị ảnh hưởng, không chịu tác động (của cái gì)
his
judgement
was
uncoloured
by
personal
prejudice
ý kiến của ông ta không bị thành kiến cá nhân ảnh hưởng tới
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content