Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncoil
/,ʌn'kɔil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncoil
/ˌʌnˈkojəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
duỗi thẳng ra (cái gì đã cuộn, đã quấn)
the
snake
uncoiled
itself
con rắn duỗi thẳng mình ra
uncoil
a
hose-pipe
tháo thẳng một cuộn ống tưới nước
verb
-coils; -coiled; -coiling
to make (something that is curled or coiled) straight [+ obj]
He
uncoiled
the
rope
. [
no
obj
]
The
spring
began
to
uncoil.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content