Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

uncoil /,ʌn'kɔil/  

  • Động từ
    duỗi thẳng ra (cái gì đã cuộn, đã quấn)
    con rắn duỗi thẳng mình ra
    uncoil a hose-pipe
    tháo thẳng một cuộn ống tưới nước