Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncluttered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncluttered
/ˌʌnˈklʌtɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đã dọn dẹp; gọn gàng
đã thông; thông suốt
adjective
not filled or covered with unnecessary things :not cluttered
Her
desk
is
always
neat
and
uncluttered.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content