Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unclouded
/'ʌn'klaudid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có mây, quang, quang đãng (trời)
(nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content