Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unclothed
/'ʌn'klouðd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unclothed
/ˌʌnˈkloʊðd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trần truồng, không mặc quần áo
bị lột quần áo
adjective
formal :not wearing clothes :naked
Police
found
the
victim's
unclothed
body
in
the
woods
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content