Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unclog
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unclog
/ˌʌnˈklɑːg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
tháo gỡ khó khăn, tháo gỡ bế tắc
verb
-clogs; -clogged; -clogging
[+ obj] :to open (something) so things can pass or flow through
He
unclogged
the
drain
/
sink
/
toilet
.
He
had
a
procedure
done
to
unclog
his
arteries
.
finding
ways
to
unclog
busy
roads
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content