Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unclench
/'ʌn'klentʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unclench
/ˌʌnˈklɛnʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
nhả, thả, nới, mở
verb
-clenches; -clenched; -clenching
to move (something) out of a tightly closed position and make it less tense [+ obj]
He
unclenched
his
jaw
and
took
deep
breaths
.
He
unclenched
his
fist
. [
no
obj
]
I
could
feel
my
jaw
unclenching
as
the
pain
subsided
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content