Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unclear
/'ʌn'kliə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unclear
/ˌʌnˈkliɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không trong, đục
không rõ, không sáng
(nghĩa bóng) không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh
* Các từ tương tự:
uncleared
adjective
[more ~; most ~]
difficult to understand
Their
directions
were
unclear.
The
cause
of
the
disease
remains
unclear.
confused or uncertain about something - often + about
I'm
a
little
unclear
about
what
to
do
.
She
was
unclear
about
whether
she
would
attend
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content