Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unclear /'ʌn'kliə/  

  • Tính từ
    không trong, đục
    không rõ, không sáng
    (nghĩa bóng) không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh

    * Các từ tương tự:
    uncleared