Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unclasp
/'ʌn'klɑ:sp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
mở móc, tháo móc (vòng đồng hồ đeo tay)
buông (ai) ra; nới (tay) ra
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content