Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unchecked
/,ʌn't∫ekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unchecked
/ˌʌnˈʧɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghĩa xấu)
không cản lại được, không kìm lại được
rumours
spreading
unchecked
lời đồn đại lan ra không kìm lại được
adjective
not stopped, slowed, or controlled :not checked
unchecked
power
The
disease
is
often
fatal
if
left
unchecked.
The
rabbit
population
has
grown
/
gone
unchecked.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content