Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unchaste
/'ʌn'tʃeist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unchaste
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
không trong trắng, không trinh bạch
dâm dật, dâm ô
* Các từ tương tự:
unchastely
,
unchastened
,
unchasteness
adjective
Her unchaste conduct was a topic of conversation throughout the school
impure
wanton
immoral
unvirtuous
promiscuous
immodest
Cyprian
debased
lecherous
lewd
lascivious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content