Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

uncharted /,ʌn't∫ɑ:tid/  

  • Tính từ
    không được ghi trên bản đồ (hải đồ)
    an uncharted island
    một hòn đảo không có tên trên bản đồ (hải đồ)
    chưa được khám phá; chưa được lập bản đồ
    an uncharted area
    một vùng chưa ai khám phá
    the uncharted depths of human emotions
    (nghĩa bóng) những chiều sâu chưa được khám phá của cảm xúc con người