Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncharitable
/,ʌn't∫æritəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncharitable
/ˌʌnˈʧerətəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khắt khe (nhất là trong việc đánh giá người khác)
I
don't
want
to
be
uncharitable,
but
she's
not
a
terribly
good
cook
tôi không muốn mang tiếng là khắt khe, nhưng chị ta quả không phải là một đầu bếp giỏi ghê gớm gì đâu
* Các từ tương tự:
uncharitableness
adjective
[more ~; most ~] :very harsh in judging others :not charitable
an
uncharitable
critic
uncharitable
comments
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content