Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

uncharitable /,ʌn't∫æritəbl/  

  • Tính từ
    khắt khe (nhất là trong việc đánh giá người khác)
    I don't want to be uncharitable, but she's not a terribly good cook
    tôi không muốn mang tiếng là khắt khe, nhưng chị ta quả không phải là một đầu bếp giỏi ghê gớm gì đâu

    * Các từ tương tự:
    uncharitableness