Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unchanging
/ʌn'tʃeindʤiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unchanging
/ˌʌnˈʧeɪnʤɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thay đổi, không đổi
* Các từ tương tự:
unchangingly
,
unchangingness
adjective
not changing :staying the same
an
unchanging
truth
unchanging
traditions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content