Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unchallenged
/'ʌn'tʃælindʤd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unchallenged
/ˌʌnˈʧælənʤd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị phản đối, không bị bác bỏ
to
let
something
pass
unchallenged
thông qua việc gì không phản đối
(quân sự) không bị hô đứng lại
to
let
someone
pass
unchallenged
để người nào đi qua không hô đứng lại
adjective
not questioned or doubted :not challenged
His
remark
went
unchallenged
by
the
interviewer
.
She
is
the
unchallenged
authority
in
the
field
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content