Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unchallenged /'ʌn'tʃælindʤd/  

  • Tính từ
    không bị phản đối, không bị bác bỏ
    to let something pass unchallenged
    thông qua việc gì không phản đối
    (quân sự) không bị hô đứng lại
    to let someone pass unchallenged
    để người nào đi qua không hô đứng lại