Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncertainty
/ʌn'sɜ:tnti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncertainty
/ˌʌnˈsɚtn̩ti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự không chắc
điều không chắc, điều bấp bênh
the
uncertainties
of
life
những điều bấp bênh của cuộc sống
noun
plural -ties
[noncount] :the quality or state of being uncertain :doubt
There
is
some
uncertainty
about
the
company's
future
.
He
accepted
the
position
without
hesitation
or
uncertainty.
[count] :something that is doubtful or unknown :something that is uncertain - usually plural
Life
is
full
of
uncertainties
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content