Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unceremoniously /,ʌn,seri'məʊniəsli/  

  • Phó từ
    [một cách] không kiểu cách
    [một cách] bất lịch sự
    I was escorted unceremoniously to the door
    tôi được đưa tiễn tới cửa một cách khá bất lịch sự